|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải tư: 3926 - 0546 - 2651 - 3393 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải ba: 59326 - 97595 - 41257 - 02724 - 00969 - 52074 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải ba: 29726 - 90557 - 54987 - 59727 - 68447 - 57932 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải năm: 3372 - 5765 - 0633 - 8326 - 3811 - 4220 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải tư: 0689 - 1252 - 7970 - 1626 Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải năm: 2820 - 0426 - 8268 - 4363 - 6007 - 2889 Giải sáu: 843 - 426 - 191 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải sáu: 271 - 623 - 926 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 18/05/2024
22
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
4 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
14 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
3 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
3 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
7 |
6 Lần |
3 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
|
|
|