|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 29 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Đồng Nai 24/04/2024 |
Giải tư: 55554 - 59629 - 03395 - 69068 - 51832 - 82346 - 64160 |
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải nhì: 21129 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải ba: 67229 - 66894 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải ba: 18129 - 09560 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải bảy: 329 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 18749 - 90814 - 13837 - 09653 - 90102 - 75729 - 08552 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải tư: 86420 - 45945 - 09929 - 29661 - 96917 - 73192 - 98851 |
Cần Thơ 03/04/2024 |
Giải năm: 8429 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải tư: 34692 - 67729 - 38543 - 94555 - 30005 - 93620 - 39472 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 05/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
20 Lần |
3 |
|
0 |
21 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
8 Lần |
6 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
6 |
|
9 |
17 Lần |
2 |
|
|
|
|